Có 4 kết quả:

嘻皮笑脸 xī pí xiào liǎn ㄒㄧ ㄆㄧˊ ㄒㄧㄠˋ ㄌㄧㄢˇ嘻皮笑臉 xī pí xiào liǎn ㄒㄧ ㄆㄧˊ ㄒㄧㄠˋ ㄌㄧㄢˇ嬉皮笑脸 xī pí xiào liǎn ㄒㄧ ㄆㄧˊ ㄒㄧㄠˋ ㄌㄧㄢˇ嬉皮笑臉 xī pí xiào liǎn ㄒㄧ ㄆㄧˊ ㄒㄧㄠˋ ㄌㄧㄢˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

see 嬉皮笑臉|嬉皮笑脸[xi1 pi2 xiao4 lian3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 嬉皮笑臉|嬉皮笑脸[xi1 pi2 xiao4 lian3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) all smiles
(2) smiling mischievously or ingratiatingly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) all smiles
(2) smiling mischievously or ingratiatingly

Bình luận 0